Wiki
Definition of vocabulary words in
Vietnamese
Login
Signup
Thêm từ
Tìm kiếm
Ajax Search
Xếp theo bảng chữ cái
Xếp theo giảm dần
Xem ngẫu nhiên
Xem ngẫu nhiên slider
Poznámky
Android App
Học PHP
Học Tiếng Slovak
Definition
Chào
((khách))
, bạn có thể
Đăng Nhập
Common Words
iba
-
chỉ
Đăng nhập để sửa
alebo
-
hoặc
Đăng nhập để sửa
ale
-
nhưng
Đăng nhập để sửa
vyššia
-
cao hơn
Đăng nhập để sửa
viac
-
hơn
Đăng nhập để sửa
každý deň
-
mỗi ngày
Đăng nhập để sửa
by
-
sẽ
Đăng nhập để sửa
aby
-
muốn, đến
Đăng nhập để sửa
mne
-
tôi
Đăng nhập để sửa
že
-
rằng, điều đó
Đăng nhập để sửa
aj ja
-
tôi cũng vậy
Đăng nhập để sửa
väčšia
-
lớn hơn
veľký, veľké
Đăng nhập để sửa
jej
-
của cô ấy
Đăng nhập để sửa
jeho
-
của anh ấy
Đăng nhập để sửa
zostať
-
ở lại
Đăng nhập để sửa
zaujímavý
-
thú vị
Đăng nhập để sửa
list
-
thư
tấm, lá thư
Đăng nhập để sửa
vetu
-
câu
Đăng nhập để sửa
ťažké
-
khó khăn
Đăng nhập để sửa
im
-
họ
Đăng nhập để sửa
Prev Page
Next Page
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
Hiện tại có 1301 cụm từ
Tổng số lượt xem trang :
2245
Please enable JavaScript to view the
comments powered by Disqus.
History
History
SearchFormFromSite
Full query request in all database
Search